7/114 Đường Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân
info.nakatavn@gmail.com
Thông số kỹ thuật khoan bàn 1m Tiến Đạt ( 1/2hp)
MODEL | KT10M1/2HP |
Đường kính khoan (mm) | Ø3 -> Ø 16 |
Hành trình trục chính (mm) | 80 |
Tốc độ trục chính (vòng/phút) | 510 – 800 – 1180 - 1700 |
Dây CUROA puly | FM40 x 1 |
Đường kính trụ khoan (mm) | 75.6 |
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) | Ø300 |
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) | 300 |
Khoảng cách từ tâm mũi khoan đến lưng ngoài trụ khoan (mm) | 175 |
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) | 280 |
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) | 500 |
Công suất động cơ điện (Hp) | 1/2Hp 1450Vg/p |
Điện áp sử dụng | 220v / 380v ba phase |
Chiều cao máy (mm) | 990 |
Kích thước máy(dài x ngang x cao) | 630 x300 x 990 |
Trọng lượng máy (Kg) | 64.1 Kg |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 1 năm.( không BH đầu kẹp khoan, bạc đạn,capa) 6 tháng phần moteur |
Khoan bàn Tiến Đạt 1m - 1/2hp
- Sản phẩm khoan bàn Tiến Đạt được sản xuất theo công nghệ mới nhất. Chân đế được sản xuất từ gang đúc tao nên độ chắc chắn vững chắc khi khoan.
- Khoan bàn Tiến Đạt 1m KT10 được sử dụng để khoan các mặt kim loại như sắt gang, thép....
- Vì trọng lượng tương đối nặng nên máy chỉ có thể đặt một chổ nơi thường xuyên sử dụng chứ không thể di chuyển như các loại máy khoan nhỏ.
- Máy được sử dụng để khoan trong nhà xưởng, gia đình, ngành cơ khí nặng ....
Ưu điểm:
- NAKATA VIET NAM là đại lý phân phối chính thức tại THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH uy tín về dịch vụ của công ty cơ điện Tiến Đạt chuyên cung ứng các sản phẩm khoan bàn Tiến Đạt 1m KT10 Chính hãng giá siêu rẻ
- Ngoài ra NAKATA VIET NAM luôn cung cấp cho quý khách hàng các loại máy hàn phục vụ cho mọi nhu cầu công việc. Đến với NAKATA VIET NAM, quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như giá cả vô cùng cạnh tranh, dịch vụ hậu mãi không ngừng cải thiện.
- Còn chần chừ gì nữa, hãy liên hệ ngay: HOTLINE: 07999 07889 để được tư vấn
Thông số kỹ thuật khoan bàn 1m Tiến Đạt ( 1/2hp)
MODEL | KT10M1/2HP |
Đường kính khoan (mm) | Ø3 -> Ø 16 |
Hành trình trục chính (mm) | 80 |
Tốc độ trục chính (vòng/phút) | 510 – 800 – 1180 - 1700 |
Dây CUROA puly | FM40 x 1 |
Đường kính trụ khoan (mm) | 75.6 |
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) | Ø300 |
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) | 300 |
Khoảng cách từ tâm mũi khoan đến lưng ngoài trụ khoan (mm) | 175 |
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) | 280 |
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) | 500 |
Công suất động cơ điện (Hp) | 1/2Hp 1450Vg/p |
Điện áp sử dụng | 220v / 380v ba phase |
Chiều cao máy (mm) | 990 |
Kích thước máy(dài x ngang x cao) | 630 x300 x 990 |
Trọng lượng máy (Kg) | 64.1 Kg |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 1 năm.( không BH đầu kẹp khoan, bạc đạn,capa) 6 tháng phần moteur |