7/114 Đường Liên Khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân
info.nakatavn@gmail.com
MODEL | KT800 |
Đường kính khoan tối đa (mm) | Ø1.5 ->Ø13 |
Hành trình trục chính (mm) | 60 |
Tốc độ trục chính (vòng/phút) | 590 – 1000 – 1500 - 2500 |
Dây CUROA puly | M35 x 1 |
Đường kính trụ khoan (mm) | 60 |
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) | 205 x 205 |
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) | 230 |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) | 129 |
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) | 265 |
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) | 410 |
Công suất động cơ điện (Hp) | 1/2Hp, 1450Vg/p |
Điện áp sử dụng | 220v |
Chiều cao máy | 810 |
Kích thước máy(dàixngangxcao) | 520 x 260 x 810 |
Trọng lượng máy | 47Kg |
Xuất xứ | ViệtNam |
Bảo hành | 1 năm ( Không BH đầu kẹp khoan, bạc đạn, capa ) 6 tháng phần moteur |
Đã công bố TCCLHH số: 03-2001/CBTCCL/ TĐ tại chi cục TCĐLCL-TPHCM |
Khoan bàn Tiến Đạt 8 tấc
- Sản phẩm khoan bàn 8 tấc Tiến Đạt được sản xuất theo công nghệ mới nhất. Chân đế được sản xuất từ gang đúc tao nên độ chắc chắn vũng chắc khi khoan.
- Khoan bàn Tiến Đạt KT800 được sử dụng để khoan các mặt kim loại như sắt gang, thép....
- Vì trọng lượng tương đối nặng nên máy chỉ có thể đặt một chổ nơi thường xuyên sử dụng chứ không thể di chuyển như các loại máy khoan nhỏ.
- Máy được sử dụng để khoan trong nhà xưởng, gia đình, ngành cơ khí nặng ....
Quy cách đón thùng của khoan bàn Tiến Đạt KT800
- NAKATA VIET NAM là đại lý phân phối chính thức tại THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH uy tín về dịch vụ của công ty cơ điện Tiến Đạt chuyên cung ứng các sản phẩm khoan bàn Tiến Đạt KT800 Chính hãng giá siêu rẻ
- Ngoài ra NAKATA VIET NAM luôn cung cấp cho quý khách hàng các loại máy hàn phục vụ cho mọi nhu cầu công việc. Đến với NAKATA VIET NAM, quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như giá cả vô cùng cạnh tranh, dịch vụ hậu mãi không ngừng cải thiện.
- Còn chần chừ gì nữa, hãy liên hệ ngay: HOTLINE: 07999 07889 để được tư vấn
MODEL | KT800 |
Đường kính khoan tối đa (mm) | Ø1.5 ->Ø13 |
Hành trình trục chính (mm) | 60 |
Tốc độ trục chính (vòng/phút) | 590 – 1000 – 1500 - 2500 |
Dây CUROA puly | M35 x 1 |
Đường kính trụ khoan (mm) | 60 |
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) | 205 x 205 |
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) | 230 |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) | 129 |
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) | 265 |
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) | 410 |
Công suất động cơ điện (Hp) | 1/2Hp, 1450Vg/p |
Điện áp sử dụng | 220v |
Chiều cao máy | 810 |
Kích thước máy(dàixngangxcao) | 520 x 260 x 810 |
Trọng lượng máy | 47Kg |
Xuất xứ | ViệtNam |
Bảo hành | 1 năm ( Không BH đầu kẹp khoan, bạc đạn, capa ) 6 tháng phần moteur |
Đã công bố TCCLHH số: 03-2001/CBTCCL/ TĐ tại chi cục TCĐLCL-TPHCM |